Chuyển đổi milimét/giờ sang hải lý/giờ (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/giờ [mm/h] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
milimét/giờ
Định nghĩa:
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét/giờ sang hải lý/giờ (Anh)
milimét/giờ [mm/h] | hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] |
---|---|
0.01 mm/h | 0.000000 kt (UK) |
0.10 mm/h | 0.000000 kt (UK) |
1 mm/h | 0.000001 kt (UK) |
2 mm/h | 0.000001 kt (UK) |
3 mm/h | 0.000002 kt (UK) |
5 mm/h | 0.000003 kt (UK) |
10 mm/h | 0.000005 kt (UK) |
20 mm/h | 0.000011 kt (UK) |
50 mm/h | 0.000027 kt (UK) |
100 mm/h | 0.000054 kt (UK) |
1000 mm/h | 0.000540 kt (UK) |
Cách chuyển đổi milimét/giờ sang hải lý/giờ (Anh)
1 mm/h = 0.000001 kt (UK)
1 kt (UK) = 1853184 mm/h
Ví dụ
Convert 15 mm/h to kt (UK):
15 mm/h = 15 × 0.000001 kt (UK) = 0.000008 kt (UK)