Chuyển đổi milimét/giờ sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/giờ [mm/h] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
milimét/giờ
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét/giờ sang centimét/giây
milimét/giờ [mm/h] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 mm/h | 0.000000 cm/s |
0.10 mm/h | 0.000003 cm/s |
1 mm/h | 0.000028 cm/s |
2 mm/h | 0.000056 cm/s |
3 mm/h | 0.000083 cm/s |
5 mm/h | 0.000139 cm/s |
10 mm/h | 0.000278 cm/s |
20 mm/h | 0.000556 cm/s |
50 mm/h | 0.001389 cm/s |
100 mm/h | 0.002778 cm/s |
1000 mm/h | 0.0278 cm/s |
Cách chuyển đổi milimét/giờ sang centimét/giây
1 mm/h = 0.000028 cm/s
1 cm/s = 36000 mm/h
Ví dụ
Convert 15 mm/h to cm/s:
15 mm/h = 15 × 0.000028 cm/s = 0.000417 cm/s