Chuyển đổi milimét/giờ sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/giờ [mm/h] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
milimét/giờ
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét/giờ sang feet/phút
milimét/giờ [mm/h] | feet/phút [ft/min] |
---|---|
0.01 mm/h | 0.000001 ft/min |
0.10 mm/h | 0.000005 ft/min |
1 mm/h | 0.000055 ft/min |
2 mm/h | 0.000109 ft/min |
3 mm/h | 0.000164 ft/min |
5 mm/h | 0.000273 ft/min |
10 mm/h | 0.000547 ft/min |
20 mm/h | 0.001094 ft/min |
50 mm/h | 0.002734 ft/min |
100 mm/h | 0.005468 ft/min |
1000 mm/h | 0.0547 ft/min |
Cách chuyển đổi milimét/giờ sang feet/phút
1 mm/h = 0.000055 ft/min
1 ft/min = 18288 mm/h
Ví dụ
Convert 15 mm/h to ft/min:
15 mm/h = 15 × 0.000055 ft/min = 0.000820 ft/min