Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
---|---|
0.01 first | 0.0533 water |
0.10 first | 0.5328 water |
1 first | 5.33 water |
2 first | 10.66 water |
3 first | 15.98 water |
5 first | 26.64 water |
10 first | 53.28 water |
20 first | 106.56 water |
50 first | 266.41 water |
100 first | 532.81 water |
1000 first | 5328 water |
Cách chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 first = 5.33 water
1 water = 0.187684 first
Ví dụ
Convert 15 first to water:
15 first = 15 × 5.33 water = 79.92 water