Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang centimét/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] sang đơn vị centimét/phút [cm/min]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
centimét/phút [cm/min]

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

centimét/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang centimét/phút

Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] centimét/phút [cm/min]
0.01 first 474000 cm/min
0.10 first 4739999 cm/min
1 first 47399991 cm/min
2 first 94799981 cm/min
3 first 142199972 cm/min
5 first 236999953 cm/min
10 first 473999905 cm/min
20 first 947999810 cm/min
50 first 2369999526 cm/min
100 first 4739999052 cm/min
1000 first 47399990520 cm/min

Cách chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang centimét/phút

1 first = 47399991 cm/min

1 cm/min = 0.000000 first

Ví dụ

Convert 15 first to cm/min:
15 first = 15 × 47399991 cm/min = 710999858 cm/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang các đơn vị Tốc độ khác