Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang Vận tốc Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

Vận tốc Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang Vận tốc Trái đất

Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
0.01 first 0.002654 Earth's velocity
0.10 first 0.0265 Earth's velocity
1 first 0.2654 Earth's velocity
2 first 0.5308 Earth's velocity
3 first 0.7962 Earth's velocity
5 first 1.33 Earth's velocity
10 first 2.65 Earth's velocity
20 first 5.31 Earth's velocity
50 first 13.27 Earth's velocity
100 first 26.54 Earth's velocity
1000 first 265.41 Earth's velocity

Cách chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang Vận tốc Trái đất

1 first = 0.265412 Earth's velocity

1 Earth's velocity = 3.77 first

Ví dụ

Convert 15 first to Earth's velocity:
15 first = 15 × 0.265412 Earth's velocity = 3.98 Earth's velocity

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang các đơn vị Tốc độ khác