Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang hải lý/giờ
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] | hải lý/giờ [kt, kn] |
---|---|
0.01 first | 153.56 kt, kn |
0.10 first | 1536 kt, kn |
1 first | 15356 kt, kn |
2 first | 30713 kt, kn |
3 first | 46069 kt, kn |
5 first | 76782 kt, kn |
10 first | 153564 kt, kn |
20 first | 307127 kt, kn |
50 first | 767819 kt, kn |
100 first | 1535637 kt, kn |
1000 first | 15356371 kt, kn |
Cách chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang hải lý/giờ
1 first = 15356 kt, kn
1 kt, kn = 0.000065 first
Ví dụ
Convert 15 first to kt, kn:
15 first = 15 × 15356 kt, kn = 230346 kt, kn