Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang milimét/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] sang đơn vị milimét/giờ [mm/h]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
milimét/giờ [mm/h]

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

milimét/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang milimét/giờ

Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] milimét/giờ [mm/h]
0.01 first 284400000 mm/h
0.10 first 2844000000 mm/h
1 first 28440000000 mm/h
2 first 56880000000 mm/h
3 first 85320000000 mm/h
5 first 142200000000 mm/h
10 first 284400000000 mm/h
20 first 568800000000 mm/h
50 first 1422000000000 mm/h
100 first 2844000000000 mm/h
1000 first 28439999999999 mm/h

Cách chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang milimét/giờ

1 first = 28440000000 mm/h

1 mm/h = 0.000000 first

Ví dụ

Convert 15 first to mm/h:
15 first = 15 × 28440000000 mm/h = 426600000000 mm/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang các đơn vị Tốc độ khác