Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang hải lý/giờ (Anh)

Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 first 153.47 kt (UK)
0.10 first 1535 kt (UK)
1 first 15347 kt (UK)
2 first 30693 kt (UK)
3 first 46040 kt (UK)
5 first 76733 kt (UK)
10 first 153466 kt (UK)
20 first 306931 kt (UK)
50 first 767328 kt (UK)
100 first 1534656 kt (UK)
1000 first 15346560 kt (UK)

Cách chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang hải lý/giờ (Anh)

1 first = 15347 kt (UK)

1 kt (UK) = 0.000065 first

Ví dụ

Convert 15 first to kt (UK):
15 first = 15 × 15347 kt (UK) = 230198 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang các đơn vị Tốc độ khác