Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang kilômét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] sang đơn vị kilômét/giờ [km/h]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
kilômét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang kilômét/giờ
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] | kilômét/giờ [km/h] |
---|---|
0.01 first | 284.40 km/h |
0.10 first | 2844 km/h |
1 first | 28440 km/h |
2 first | 56880 km/h |
3 first | 85320 km/h |
5 first | 142200 km/h |
10 first | 284400 km/h |
20 first | 568800 km/h |
50 first | 1422000 km/h |
100 first | 2844000 km/h |
1000 first | 28440000 km/h |
Cách chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang kilômét/giờ
1 first = 28440 km/h
1 km/h = 0.000035 first
Ví dụ
Convert 15 first to km/h:
15 first = 15 × 28440 km/h = 426600 km/h