Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang milimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] sang đơn vị milimét/giây [mm/s]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
milimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang milimét/giây
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] | milimét/giây [mm/s] |
---|---|
0.01 first | 79000 mm/s |
0.10 first | 790000 mm/s |
1 first | 7900000 mm/s |
2 first | 15800000 mm/s |
3 first | 23700000 mm/s |
5 first | 39500000 mm/s |
10 first | 79000000 mm/s |
20 first | 158000000 mm/s |
50 first | 395000000 mm/s |
100 first | 790000000 mm/s |
1000 first | 7900000000 mm/s |
Cách chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang milimét/giây
1 first = 7900000 mm/s
1 mm/s = 0.000000 first
Ví dụ
Convert 15 first to mm/s:
15 first = 15 × 7900000 mm/s = 118500000 mm/s