Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
feet/phút [ft/min]

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang feet/phút

Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] feet/phút [ft/min]
0.01 first 15551 ft/min
0.10 first 155512 ft/min
1 first 1555118 ft/min
2 first 3110236 ft/min
3 first 4665354 ft/min
5 first 7775591 ft/min
10 first 15551181 ft/min
20 first 31102362 ft/min
50 first 77755906 ft/min
100 first 155511811 ft/min
1000 first 1555118110 ft/min

Cách chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang feet/phút

1 first = 1555118 ft/min

1 ft/min = 0.000001 first

Ví dụ

Convert 15 first to ft/min:
15 first = 15 × 1555118 ft/min = 23326772 ft/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ nhất sang các đơn vị Tốc độ khác