Chuyển đổi terapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terapascal [TPa] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
terapascal [TPa]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

terapascal

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

terapascal [TPa] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 TPa 104427 foot
0.10 TPa 1044272 foot
1 TPa 10442717 foot
2 TPa 20885434 foot
3 TPa 31328151 foot
5 TPa 52213586 foot
10 TPa 104427171 foot
20 TPa 208854342 foot
50 TPa 522135856 foot
100 TPa 1044271712 foot
1000 TPa 10442717117 foot

Cách chuyển đổi terapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 TPa = 10442717 foot

1 foot = 0.000000 TPa

Ví dụ

Convert 15 TPa to foot:
15 TPa = 15 × 10442717 foot = 156640757 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi terapascal sang các đơn vị Sức ép khác