Chuyển đổi terapascal sang pound-lực/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terapascal [TPa] sang đơn vị pound-lực/inch vuông [inch]
terapascal
Định nghĩa:
pound-lực/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terapascal sang pound-lực/inch vuông
| terapascal [TPa] | pound-lực/inch vuông [inch] |
|---|---|
| 0.01 TPa | 1450377 inch |
| 0.10 TPa | 14503774 inch |
| 1 TPa | 145037738 inch |
| 2 TPa | 290075475 inch |
| 3 TPa | 435113213 inch |
| 5 TPa | 725188689 inch |
| 10 TPa | 1450377377 inch |
| 20 TPa | 2900754755 inch |
| 50 TPa | 7251886887 inch |
| 100 TPa | 14503773773 inch |
| 1000 TPa | 145037737730 inch |
Cách chuyển đổi terapascal sang pound-lực/inch vuông
1 TPa = 145037738 inch
1 inch = 0.000000 TPa
Ví dụ
Convert 15 TPa to inch:
15 TPa = 15 × 145037738 inch = 2175566066 inch