Chuyển đổi terapascal sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terapascal [TPa] sang đơn vị centimét [centimeter]
terapascal [TPa]
centimét [centimeter]

terapascal

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terapascal sang centimét

terapascal [TPa] centimét [centimeter]
0.01 TPa 100000000000 centimeter
0.10 TPa 1000000000000 centimeter
1 TPa 10000000000000 centimeter
2 TPa 20000000000000 centimeter
3 TPa 30000000000000 centimeter
5 TPa 50000000000000 centimeter
10 TPa 100000000000000 centimeter
20 TPa 200000000000000 centimeter
50 TPa 500000000000000 centimeter
100 TPa 1000000000000000 centimeter
1000 TPa 10000000000000000 centimeter

Cách chuyển đổi terapascal sang centimét

1 TPa = 10000000000000 centimeter

1 centimeter = 0.000000 TPa

Ví dụ

Convert 15 TPa to centimeter:
15 TPa = 15 × 10000000000000 centimeter = 150000000000000 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi terapascal sang các đơn vị Sức ép khác