Chuyển đổi terapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terapascal [TPa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
terapascal [TPa]
tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]

terapascal

Định nghĩa:

tấn-lực (dài)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

terapascal [TPa] tấn-lực (dài)/feet vuông [foot]
0.01 TPa 93239 foot
0.10 TPa 932385 foot
1 TPa 9323855 foot
2 TPa 18647709 foot
3 TPa 27971564 foot
5 TPa 46619273 foot
10 TPa 93238546 foot
20 TPa 186477091 foot
50 TPa 466192728 foot
100 TPa 932385457 foot
1000 TPa 9323854568 foot

Cách chuyển đổi terapascal sang tấn-lực (dài)/feet vuông

1 TPa = 9323855 foot

1 foot = 0.000000 TPa

Ví dụ

Convert 15 TPa to foot:
15 TPa = 15 × 9323855 foot = 139857819 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi terapascal sang các đơn vị Sức ép khác