Chuyển đổi terapascal sang feet nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terapascal [TPa] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
terapascal [TPa]
feet nước (60°F) [ftAq]

terapascal

Định nghĩa:

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terapascal sang feet nước (60°F)

terapascal [TPa] feet nước (60°F) [ftAq]
0.01 TPa 3348832 ftAq
0.10 TPa 33488317 ftAq
1 TPa 334883173 ftAq
2 TPa 669766345 ftAq
3 TPa 1004649518 ftAq
5 TPa 1674415863 ftAq
10 TPa 3348831727 ftAq
20 TPa 6697663453 ftAq
50 TPa 16744158633 ftAq
100 TPa 33488317266 ftAq
1000 TPa 334883172656 ftAq

Cách chuyển đổi terapascal sang feet nước (60°F)

1 TPa = 334883173 ftAq

1 ftAq = 0.000000 TPa

Ví dụ

Convert 15 TPa to ftAq:
15 TPa = 15 × 334883173 ftAq = 5023247590 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi terapascal sang các đơn vị Sức ép khác