Chuyển đổi terapascal sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terapascal [TPa] sang đơn vị ksi [ksi]
terapascal [TPa]
ksi [ksi]

terapascal

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terapascal sang ksi

terapascal [TPa] ksi [ksi]
0.01 TPa 1450 ksi
0.10 TPa 14504 ksi
1 TPa 145038 ksi
2 TPa 290075 ksi
3 TPa 435113 ksi
5 TPa 725189 ksi
10 TPa 1450377 ksi
20 TPa 2900755 ksi
50 TPa 7251887 ksi
100 TPa 14503774 ksi
1000 TPa 145037738 ksi

Cách chuyển đổi terapascal sang ksi

1 TPa = 145038 ksi

1 ksi = 0.000007 TPa

Ví dụ

Convert 15 TPa to ksi:
15 TPa = 15 × 145038 ksi = 2175566 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi terapascal sang các đơn vị Sức ép khác