Chuyển đổi terapascal sang centimét thủy ngân (0°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terapascal [TPa] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
terapascal
Định nghĩa:
centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terapascal sang centimét thủy ngân (0°C)
| terapascal [TPa] | centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] |
|---|---|
| 0.01 TPa | 7500638 (0°C) |
| 0.10 TPa | 75006376 (0°C) |
| 1 TPa | 750063755 (0°C) |
| 2 TPa | 1500127511 (0°C) |
| 3 TPa | 2250191266 (0°C) |
| 5 TPa | 3750318777 (0°C) |
| 10 TPa | 7500637554 (0°C) |
| 20 TPa | 15001275108 (0°C) |
| 50 TPa | 37503187771 (0°C) |
| 100 TPa | 75006375542 (0°C) |
| 1000 TPa | 750063755419 (0°C) |
Cách chuyển đổi terapascal sang centimét thủy ngân (0°C)
1 TPa = 750063755 (0°C)
1 (0°C) = 0.000000 TPa
Ví dụ
Convert 15 TPa to (0°C):
15 TPa = 15 × 750063755 (0°C) = 11250956331 (0°C)