Chuyển đổi terapascal sang centimét nước (4°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terapascal [TPa] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
      
      
      terapascal
Định nghĩa:
centimét nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi terapascal sang centimét nước (4°C)
| terapascal [TPa] | centimét nước (4°C) [(4°C)] | 
|---|---|
| 0.01 TPa | 101974429 (4°C) | 
| 0.10 TPa | 1019744289 (4°C) | 
| 1 TPa | 10197442889 (4°C) | 
| 2 TPa | 20394885778 (4°C) | 
| 3 TPa | 30592328668 (4°C) | 
| 5 TPa | 50987214446 (4°C) | 
| 10 TPa | 101974428892 (4°C) | 
| 20 TPa | 203948857784 (4°C) | 
| 50 TPa | 509872144461 (4°C) | 
| 100 TPa | 1019744288922 (4°C) | 
| 1000 TPa | 10197442889221 (4°C) | 
Cách chuyển đổi terapascal sang centimét nước (4°C)
1 TPa = 10197442889 (4°C)
1 (4°C) = 0.000000 TPa
Ví dụ
          Convert 15 TPa to (4°C):
          15 TPa = 15 × 10197442889 (4°C) = 152961643338 (4°C)