Chuyển đổi terapascal sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi terapascal [TPa] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
terapascal [TPa]
feet nước (4°C) [ftAq]

terapascal

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi terapascal sang feet nước (4°C)

terapascal [TPa] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 TPa 3345623 ftAq
0.10 TPa 33456229 ftAq
1 TPa 334562292 ftAq
2 TPa 669124584 ftAq
3 TPa 1003686876 ftAq
5 TPa 1672811461 ftAq
10 TPa 3345622922 ftAq
20 TPa 6691245843 ftAq
50 TPa 16728114608 ftAq
100 TPa 33456229215 ftAq
1000 TPa 334562292153 ftAq

Cách chuyển đổi terapascal sang feet nước (4°C)

1 TPa = 334562292 ftAq

1 ftAq = 0.000000 TPa

Ví dụ

Convert 15 TPa to ftAq:
15 TPa = 15 × 334562292 ftAq = 5018434382 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi terapascal sang các đơn vị Sức ép khác