Chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang torr
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/inch vuông [inch] sang đơn vị torr [Torr]
      
      
      pound-lực/inch vuông
Định nghĩa:
torr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang torr
| pound-lực/inch vuông [inch] | torr [Torr] | 
|---|---|
| 0.01 inch | 0.5171 Torr | 
| 0.10 inch | 5.17 Torr | 
| 1 inch | 51.71 Torr | 
| 2 inch | 103.43 Torr | 
| 3 inch | 155.14 Torr | 
| 5 inch | 258.57 Torr | 
| 10 inch | 517.15 Torr | 
| 20 inch | 1034 Torr | 
| 50 inch | 2586 Torr | 
| 100 inch | 5171 Torr | 
| 1000 inch | 51715 Torr | 
Cách chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang torr
1 inch = 51.71 Torr
1 Torr = 0.019337 inch
Ví dụ
          Convert 15 inch to Torr:
          15 inch = 15 × 51.71 Torr = 775.72 Torr