Chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang femtopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/inch vuông [inch] sang đơn vị femtopascal [fPa]
pound-lực/inch vuông [inch]
femtopascal [fPa]

pound-lực/inch vuông

Định nghĩa:

femtopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang femtopascal

pound-lực/inch vuông [inch] femtopascal [fPa]
0.01 inch 68947572931782992 fPa
0.10 inch 689475729317830016 fPa
1 inch 6894757293178299392 fPa
2 inch 13789514586356598784 fPa
3 inch 20684271879534899200 fPa
5 inch 34473786465891495936 fPa
10 inch 68947572931782991872 fPa
20 inch 137895145863565983744 fPa
50 inch 344737864658914967552 fPa
100 inch 689475729317829935104 fPa
1000 inch 6894757293178299088896 fPa

Cách chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang femtopascal

1 inch = 6894757293178299392 fPa

1 fPa = 0.000000 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to fPa:
15 inch = 15 × 6894757293178299392 fPa = 103421359397674483712 fPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác