Chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang milimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/inch vuông [inch] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
pound-lực/inch vuông [inch]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

pound-lực/inch vuông

Định nghĩa:

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang milimét thủy ngân (0°C)

pound-lực/inch vuông [inch] milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 inch 0.5172 (0°C)
0.10 inch 5.17 (0°C)
1 inch 51.72 (0°C)
2 inch 103.43 (0°C)
3 inch 155.15 (0°C)
5 inch 258.58 (0°C)
10 inch 517.15 (0°C)
20 inch 1034 (0°C)
50 inch 2586 (0°C)
100 inch 5172 (0°C)
1000 inch 51715 (0°C)

Cách chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang milimét thủy ngân (0°C)

1 inch = 51.72 (0°C)

1 (0°C) = 0.019337 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to (0°C):
15 inch = 15 × 51.72 (0°C) = 775.73 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác