Chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang feet nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/inch vuông [inch] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
pound-lực/inch vuông
Định nghĩa:
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang feet nước (4°C)
| pound-lực/inch vuông [inch] | feet nước (4°C) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 inch | 0.0231 ftAq |
| 0.10 inch | 0.2307 ftAq |
| 1 inch | 2.31 ftAq |
| 2 inch | 4.61 ftAq |
| 3 inch | 6.92 ftAq |
| 5 inch | 11.53 ftAq |
| 10 inch | 23.07 ftAq |
| 20 inch | 46.13 ftAq |
| 50 inch | 115.34 ftAq |
| 100 inch | 230.67 ftAq |
| 1000 inch | 2307 ftAq |
Cách chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang feet nước (4°C)
1 inch = 2.31 ftAq
1 ftAq = 0.433515 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to ftAq:
15 inch = 15 × 2.31 ftAq = 34.60 ftAq