Chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang inch thủy ngân (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/inch vuông [inch] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
pound-lực/inch vuông
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang inch thủy ngân (60°F)
| pound-lực/inch vuông [inch] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] |
|---|---|
| 0.01 inch | 0.0204 inHg |
| 0.10 inch | 0.2042 inHg |
| 1 inch | 2.04 inHg |
| 2 inch | 4.08 inHg |
| 3 inch | 6.13 inHg |
| 5 inch | 10.21 inHg |
| 10 inch | 20.42 inHg |
| 20 inch | 40.84 inHg |
| 50 inch | 102.09 inHg |
| 100 inch | 204.18 inHg |
| 1000 inch | 2042 inHg |
Cách chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang inch thủy ngân (60°F)
1 inch = 2.04 inHg
1 inHg = 0.489771 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to inHg:
15 inch = 15 × 2.04 inHg = 30.63 inHg