Chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực/inch vuông [inch] sang đơn vị mét [meter]
pound-lực/inch vuông [inch]
mét [meter]

pound-lực/inch vuông

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang mét

pound-lực/inch vuông [inch] mét [meter]
0.01 inch 0.0689 meter
0.10 inch 0.6895 meter
1 inch 6.89 meter
2 inch 13.79 meter
3 inch 20.68 meter
5 inch 34.47 meter
10 inch 68.95 meter
20 inch 137.90 meter
50 inch 344.74 meter
100 inch 689.48 meter
1000 inch 6895 meter

Cách chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang mét

1 inch = 6.89 meter

1 meter = 0.145038 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to meter:
15 inch = 15 × 6.89 meter = 103.42 meter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi pound-lực/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác