Chuyển đổi femtopascal sang torr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopascal [fPa] sang đơn vị torr [Torr]
femtopascal [fPa]
torr [Torr]

femtopascal

Định nghĩa:

torr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtopascal sang torr

femtopascal [fPa] torr [Torr]
0.01 fPa 0.000000 Torr
0.10 fPa 0.000000 Torr
1 fPa 0.000000 Torr
2 fPa 0.000000 Torr
3 fPa 0.000000 Torr
5 fPa 0.000000 Torr
10 fPa 0.000000 Torr
20 fPa 0.000000 Torr
50 fPa 0.000000 Torr
100 fPa 0.000000 Torr
1000 fPa 0.000000 Torr

Cách chuyển đổi femtopascal sang torr

1 fPa = 0.000000 Torr

1 Torr = 133322368421100016 fPa

Ví dụ

Convert 15 fPa to Torr:
15 fPa = 15 × 0.000000 Torr = 0.000000 Torr

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi femtopascal sang các đơn vị Sức ép khác