Chuyển đổi femtopascal sang feet nước (4°C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopascal [fPa] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
femtopascal
Định nghĩa:
feet nước (4°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtopascal sang feet nước (4°C)
| femtopascal [fPa] | feet nước (4°C) [ftAq] |
|---|---|
| 0.01 fPa | 0.000000 ftAq |
| 0.10 fPa | 0.000000 ftAq |
| 1 fPa | 0.000000 ftAq |
| 2 fPa | 0.000000 ftAq |
| 3 fPa | 0.000000 ftAq |
| 5 fPa | 0.000000 ftAq |
| 10 fPa | 0.000000 ftAq |
| 20 fPa | 0.000000 ftAq |
| 50 fPa | 0.000000 ftAq |
| 100 fPa | 0.000000 ftAq |
| 1000 fPa | 0.000000 ftAq |
Cách chuyển đổi femtopascal sang feet nước (4°C)
1 fPa = 0.000000 ftAq
1 ftAq = 2988980000000000000 fPa
Ví dụ
Convert 15 fPa to ftAq:
15 fPa = 15 × 0.000000 ftAq = 0.000000 ftAq