Chuyển đổi femtopascal sang gigapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopascal [fPa] sang đơn vị gigapascal [GPa]
femtopascal [fPa]
gigapascal [GPa]

femtopascal

Định nghĩa:

gigapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtopascal sang gigapascal

femtopascal [fPa] gigapascal [GPa]
0.01 fPa 0.000000 GPa
0.10 fPa 0.000000 GPa
1 fPa 0.000000 GPa
2 fPa 0.000000 GPa
3 fPa 0.000000 GPa
5 fPa 0.000000 GPa
10 fPa 0.000000 GPa
20 fPa 0.000000 GPa
50 fPa 0.000000 GPa
100 fPa 0.000000 GPa
1000 fPa 0.000000 GPa

Cách chuyển đổi femtopascal sang gigapascal

1 fPa = 0.000000 GPa

1 GPa = 999999999999999849005056 fPa

Ví dụ

Convert 15 fPa to GPa:
15 fPa = 15 × 0.000000 GPa = 0.000000 GPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi femtopascal sang các đơn vị Sức ép khác