Chuyển đổi femtopascal sang pound-lực/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopascal [fPa] sang đơn vị pound-lực/feet vuông [foot]
femtopascal
Định nghĩa:
pound-lực/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtopascal sang pound-lực/feet vuông
| femtopascal [fPa] | pound-lực/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 fPa | 0.000000 foot |
| 0.10 fPa | 0.000000 foot |
| 1 fPa | 0.000000 foot |
| 2 fPa | 0.000000 foot |
| 3 fPa | 0.000000 foot |
| 5 fPa | 0.000000 foot |
| 10 fPa | 0.000000 foot |
| 20 fPa | 0.000000 foot |
| 50 fPa | 0.000000 foot |
| 100 fPa | 0.000000 foot |
| 1000 fPa | 0.000000 foot |
Cách chuyển đổi femtopascal sang pound-lực/feet vuông
1 fPa = 0.000000 foot
1 foot = 47880258980399992 fPa
Ví dụ
Convert 15 fPa to foot:
15 fPa = 15 × 0.000000 foot = 0.000000 foot