Chuyển đổi femtopascal sang terapascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopascal [fPa] sang đơn vị terapascal [TPa]
femtopascal [fPa]
terapascal [TPa]

femtopascal

Định nghĩa:

terapascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtopascal sang terapascal

femtopascal [fPa] terapascal [TPa]
0.01 fPa 0.000000 TPa
0.10 fPa 0.000000 TPa
1 fPa 0.000000 TPa
2 fPa 0.000000 TPa
3 fPa 0.000000 TPa
5 fPa 0.000000 TPa
10 fPa 0.000000 TPa
20 fPa 0.000000 TPa
50 fPa 0.000000 TPa
100 fPa 0.000000 TPa
1000 fPa 0.000000 TPa

Cách chuyển đổi femtopascal sang terapascal

1 fPa = 0.000000 TPa

1 TPa = 1000000000000000013287555072 fPa

Ví dụ

Convert 15 fPa to TPa:
15 fPa = 15 × 0.000000 TPa = 0.000000 TPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi femtopascal sang các đơn vị Sức ép khác