Chuyển đổi femtopascal sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopascal [fPa] sang đơn vị ksi [ksi]
femtopascal [fPa]
ksi [ksi]

femtopascal

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtopascal sang ksi

femtopascal [fPa] ksi [ksi]
0.01 fPa 0.000000 ksi
0.10 fPa 0.000000 ksi
1 fPa 0.000000 ksi
2 fPa 0.000000 ksi
3 fPa 0.000000 ksi
5 fPa 0.000000 ksi
10 fPa 0.000000 ksi
20 fPa 0.000000 ksi
50 fPa 0.000000 ksi
100 fPa 0.000000 ksi
1000 fPa 0.000000 ksi

Cách chuyển đổi femtopascal sang ksi

1 fPa = 0.000000 ksi

1 ksi = 6894757293178300137472 fPa

Ví dụ

Convert 15 fPa to ksi:
15 fPa = 15 × 0.000000 ksi = 0.000000 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi femtopascal sang các đơn vị Sức ép khác