Chuyển đổi femtopascal sang petapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopascal [fPa] sang đơn vị petapascal [PPa]
femtopascal
Định nghĩa:
petapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtopascal sang petapascal
| femtopascal [fPa] | petapascal [PPa] |
|---|---|
| 0.01 fPa | 0.000000 PPa |
| 0.10 fPa | 0.000000 PPa |
| 1 fPa | 0.000000 PPa |
| 2 fPa | 0.000000 PPa |
| 3 fPa | 0.000000 PPa |
| 5 fPa | 0.000000 PPa |
| 10 fPa | 0.000000 PPa |
| 20 fPa | 0.000000 PPa |
| 50 fPa | 0.000000 PPa |
| 100 fPa | 0.000000 PPa |
| 1000 fPa | 0.000000 PPa |
Cách chuyển đổi femtopascal sang petapascal
1 fPa = 0.000000 PPa
1 PPa = 999999999999999879147136483328 fPa
Ví dụ
Convert 15 fPa to PPa:
15 fPa = 15 × 0.000000 PPa = 0.000000 PPa