Chuyển đổi femtopascal sang inch thủy ngân (32°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopascal [fPa] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
      
      
      femtopascal
Định nghĩa:
inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtopascal sang inch thủy ngân (32°F)
| femtopascal [fPa] | inch thủy ngân (32°F) [inHg] | 
|---|---|
| 0.01 fPa | 0.000000 inHg | 
| 0.10 fPa | 0.000000 inHg | 
| 1 fPa | 0.000000 inHg | 
| 2 fPa | 0.000000 inHg | 
| 3 fPa | 0.000000 inHg | 
| 5 fPa | 0.000000 inHg | 
| 10 fPa | 0.000000 inHg | 
| 20 fPa | 0.000000 inHg | 
| 50 fPa | 0.000000 inHg | 
| 100 fPa | 0.000000 inHg | 
| 1000 fPa | 0.000000 inHg | 
Cách chuyển đổi femtopascal sang inch thủy ngân (32°F)
1 fPa = 0.000000 inHg
1 inHg = 3386380000000000000 fPa
Ví dụ
          Convert 15 fPa to inHg:
          15 fPa = 15 × 0.000000 inHg = 0.000000 inHg