Chuyển đổi femtopascal sang kilopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopascal [fPa] sang đơn vị kilopascal [kPa]
femtopascal [fPa]
kilopascal [kPa]

femtopascal

Định nghĩa:

kilopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtopascal sang kilopascal

femtopascal [fPa] kilopascal [kPa]
0.01 fPa 0.000000 kPa
0.10 fPa 0.000000 kPa
1 fPa 0.000000 kPa
2 fPa 0.000000 kPa
3 fPa 0.000000 kPa
5 fPa 0.000000 kPa
10 fPa 0.000000 kPa
20 fPa 0.000000 kPa
50 fPa 0.000000 kPa
100 fPa 0.000000 kPa
1000 fPa 0.000000 kPa

Cách chuyển đổi femtopascal sang kilopascal

1 fPa = 0.000000 kPa

1 kPa = 999999999999999872 fPa

Ví dụ

Convert 15 fPa to kPa:
15 fPa = 15 × 0.000000 kPa = 0.000000 kPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi femtopascal sang các đơn vị Sức ép khác