Chuyển đổi petawatt sang nanojoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petawatt [PW] sang đơn vị nanojoule/giây [nJ/s]
petawatt [PW]
nanojoule/giây [nJ/s]

petawatt

Định nghĩa:

nanojoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petawatt sang nanojoule/giây

petawatt [PW] nanojoule/giây [nJ/s]
0.01 PW 10000000000000000000000 nJ/s
0.10 PW 100000000000000008388608 nJ/s
1 PW 999999999999999983222784 nJ/s
2 PW 1999999999999999966445568 nJ/s
3 PW 2999999999999999949668352 nJ/s
5 PW 4999999999999999379243008 nJ/s
10 PW 9999999999999998758486016 nJ/s
20 PW 19999999999999997516972032 nJ/s
50 PW 50000000000000002382364672 nJ/s
100 PW 100000000000000004764729344 nJ/s
1000 PW 1000000000000000013287555072 nJ/s

Cách chuyển đổi petawatt sang nanojoule/giây

1 PW = 999999999999999983222784 nJ/s

1 nJ/s = 0.000000 PW

Ví dụ

Convert 15 PW to nJ/s:
15 PW = 15 × 999999999999999983222784 nJ/s = 15000000000000000285212672 nJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi petawatt sang các đơn vị Quyền lực khác