Chuyển đổi petawatt sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petawatt [PW] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
petawatt
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petawatt sang calo (IT)/giây
petawatt [PW] | calo (IT)/giây [cal/s] |
---|---|
0.01 PW | 2388458966275 cal/s |
0.10 PW | 23884589662750 cal/s |
1 PW | 238845896627496 cal/s |
2 PW | 477691793254992 cal/s |
3 PW | 716537689882488 cal/s |
5 PW | 1194229483137480 cal/s |
10 PW | 2388458966274960 cal/s |
20 PW | 4776917932549919 cal/s |
50 PW | 11942294831374796 cal/s |
100 PW | 23884589662749592 cal/s |
1000 PW | 238845896627495936 cal/s |
Cách chuyển đổi petawatt sang calo (IT)/giây
1 PW = 238845896627496 cal/s
1 cal/s = 0.000000 PW
Ví dụ
Convert 15 PW to cal/s:
15 PW = 15 × 238845896627496 cal/s = 3582688449412439 cal/s