Chuyển đổi petawatt sang calo (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petawatt [PW] sang đơn vị calo (IT)/phút [cal/min]
petawatt [PW]
calo (IT)/phút [cal/min]

petawatt

Định nghĩa:

calo (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petawatt sang calo (IT)/phút

petawatt [PW] calo (IT)/phút [cal/min]
0.01 PW 143307537976498 cal/min
0.10 PW 1433075379764976 cal/min
1 PW 14330753797649758 cal/min
2 PW 28661507595299516 cal/min
3 PW 42992261392949272 cal/min
5 PW 71653768988248792 cal/min
10 PW 143307537976497584 cal/min
20 PW 286615075952995168 cal/min
50 PW 716537689882487936 cal/min
100 PW 1433075379764975872 cal/min
1000 PW 14330753797649758208 cal/min

Cách chuyển đổi petawatt sang calo (IT)/phút

1 PW = 14330753797649758 cal/min

1 cal/min = 0.000000 PW

Ví dụ

Convert 15 PW to cal/min:
15 PW = 15 × 14330753797649758 cal/min = 214961306964746368 cal/min

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi petawatt sang các đơn vị Quyền lực khác