Chuyển đổi petawatt sang kilocalo (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petawatt [PW] sang đơn vị kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
petawatt [PW]
kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]

petawatt

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petawatt sang kilocalo (IT)/giờ

petawatt [PW] kilocalo (IT)/giờ [kcal/h]
0.01 PW 8598452278590 kcal/h
0.10 PW 85984522785899 kcal/h
1 PW 859845227858985 kcal/h
2 PW 1719690455717971 kcal/h
3 PW 2579535683576956 kcal/h
5 PW 4299226139294927 kcal/h
10 PW 8598452278589854 kcal/h
20 PW 17196904557179708 kcal/h
50 PW 42992261392949272 kcal/h
100 PW 85984522785898544 kcal/h
1000 PW 859845227858985344 kcal/h

Cách chuyển đổi petawatt sang kilocalo (IT)/giờ

1 PW = 859845227858985 kcal/h

1 kcal/h = 0.000000 PW

Ví dụ

Convert 15 PW to kcal/h:
15 PW = 15 × 859845227858985 kcal/h = 12897678417884780 kcal/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi petawatt sang các đơn vị Quyền lực khác