Chuyển đổi petawatt sang exajoule/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petawatt [PW] sang đơn vị exajoule/giây [EJ/s]
petawatt [PW]
exajoule/giây [EJ/s]

petawatt

Định nghĩa:

exajoule/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petawatt sang exajoule/giây

petawatt [PW] exajoule/giây [EJ/s]
0.01 PW 0.000010 EJ/s
0.10 PW 0.000100 EJ/s
1 PW 0.001000 EJ/s
2 PW 0.002000 EJ/s
3 PW 0.003000 EJ/s
5 PW 0.005000 EJ/s
10 PW 0.0100 EJ/s
20 PW 0.0200 EJ/s
50 PW 0.0500 EJ/s
100 PW 0.1000 EJ/s
1000 PW 1.00 EJ/s

Cách chuyển đổi petawatt sang exajoule/giây

1 PW = 0.001000 EJ/s

1 EJ/s = 1000 PW

Ví dụ

Convert 15 PW to EJ/s:
15 PW = 15 × 0.001000 EJ/s = 0.015000 EJ/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi petawatt sang các đơn vị Quyền lực khác