Chuyển đổi petawatt sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petawatt [PW] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
petawatt [PW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

petawatt

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petawatt sang calo (th)/giờ

petawatt [PW] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 PW 8604206665472403 cal (th)/h
0.10 PW 86042066654724032 cal (th)/h
1 PW 860420666547240320 cal (th)/h
2 PW 1720841333094480640 cal (th)/h
3 PW 2581261999641720832 cal (th)/h
5 PW 4302103332736201728 cal (th)/h
10 PW 8604206665472403456 cal (th)/h
20 PW 17208413330944806912 cal (th)/h
50 PW 43021033327362015232 cal (th)/h
100 PW 86042066654724030464 cal (th)/h
1000 PW 860420666547240304640 cal (th)/h

Cách chuyển đổi petawatt sang calo (th)/giờ

1 PW = 860420666547240320 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000000 PW

Ví dụ

Convert 15 PW to cal (th)/h:
15 PW = 15 × 860420666547240320 cal (th)/h = 12906309998208604160 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi petawatt sang các đơn vị Quyền lực khác