Chuyển đổi petawatt sang kilocalo (th)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petawatt [PW] sang đơn vị kilocalo (th)/giây [(th)/second]
petawatt [PW]
kilocalo (th)/giây [(th)/second]

petawatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petawatt sang kilocalo (th)/giây

petawatt [PW] kilocalo (th)/giây [(th)/second]
0.01 PW 2390057361 (th)/second
0.10 PW 23900573614 (th)/second
1 PW 239005736138 (th)/second
2 PW 478011472275 (th)/second
3 PW 717017208413 (th)/second
5 PW 1195028680688 (th)/second
10 PW 2390057361377 (th)/second
20 PW 4780114722753 (th)/second
50 PW 11950286806883 (th)/second
100 PW 23900573613767 (th)/second
1000 PW 239005736137667 (th)/second

Cách chuyển đổi petawatt sang kilocalo (th)/giây

1 PW = 239005736138 (th)/second

1 (th)/second = 0.000000 PW

Ví dụ

Convert 15 PW to (th)/second:
15 PW = 15 × 239005736138 (th)/second = 3585086042065 (th)/second

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi petawatt sang các đơn vị Quyền lực khác