Chuyển đổi petawatt sang erg/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petawatt [PW] sang đơn vị erg/giây [erg/s]
petawatt [PW]
erg/giây [erg/s]

petawatt

Định nghĩa:

erg/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petawatt sang erg/giây

petawatt [PW] erg/giây [erg/s]
0.01 PW 100000000000000000000 erg/s
0.10 PW 1000000000000000000000 erg/s
1 PW 10000000000000000000000 erg/s
2 PW 20000000000000000000000 erg/s
3 PW 30000000000000000000000 erg/s
5 PW 49999999999999995805696 erg/s
10 PW 99999999999999991611392 erg/s
20 PW 199999999999999983222784 erg/s
50 PW 499999999999999991611392 erg/s
100 PW 999999999999999983222784 erg/s
1000 PW 10000000000000000905969664 erg/s

Cách chuyển đổi petawatt sang erg/giây

1 PW = 10000000000000000000000 erg/s

1 erg/s = 0.000000 PW

Ví dụ

Convert 15 PW to erg/s:
15 PW = 15 × 10000000000000000000000 erg/s = 150000000000000004194304 erg/s

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi petawatt sang các đơn vị Quyền lực khác