Chuyển đổi megawatt sang pound-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt [MW] sang đơn vị pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
megawatt [MW]
pound-feet/giờ [lbf*ft/h]

megawatt

Định nghĩa:

pound-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt sang pound-feet/giờ

megawatt [MW] pound-feet/giờ [lbf*ft/h]
0.01 MW 26552237 lbf*ft/h
0.10 MW 265522371 lbf*ft/h
1 MW 2655223715 lbf*ft/h
2 MW 5310447429 lbf*ft/h
3 MW 7965671144 lbf*ft/h
5 MW 13276118573 lbf*ft/h
10 MW 26552237145 lbf*ft/h
20 MW 53104474291 lbf*ft/h
50 MW 132761185727 lbf*ft/h
100 MW 265522371455 lbf*ft/h
1000 MW 2655223714546 lbf*ft/h

Cách chuyển đổi megawatt sang pound-feet/giờ

1 MW = 2655223715 lbf*ft/h

1 lbf*ft/h = 0.000000 MW

Ví dụ

Convert 15 MW to lbf*ft/h:
15 MW = 15 × 2655223715 lbf*ft/h = 39828355718 lbf*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi megawatt sang các đơn vị Quyền lực khác