Chuyển đổi megawatt sang kilocalo (IT)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt [MW] sang đơn vị kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
megawatt [MW]
kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]

megawatt

Định nghĩa:

kilocalo (IT)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt sang kilocalo (IT)/phút

megawatt [MW] kilocalo (IT)/phút [(IT)/minute]
0.01 MW 143.31 (IT)/minute
0.10 MW 1433 (IT)/minute
1 MW 14331 (IT)/minute
2 MW 28662 (IT)/minute
3 MW 42992 (IT)/minute
5 MW 71654 (IT)/minute
10 MW 143308 (IT)/minute
20 MW 286615 (IT)/minute
50 MW 716538 (IT)/minute
100 MW 1433075 (IT)/minute
1000 MW 14330754 (IT)/minute

Cách chuyển đổi megawatt sang kilocalo (IT)/phút

1 MW = 14331 (IT)/minute

1 (IT)/minute = 0.000070 MW

Ví dụ

Convert 15 MW to (IT)/minute:
15 MW = 15 × 14331 (IT)/minute = 214961 (IT)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi megawatt sang các đơn vị Quyền lực khác