Chuyển đổi megawatt sang calo (IT)/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt [MW] sang đơn vị calo (IT)/giây [cal/s]
megawatt
Định nghĩa:
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megawatt sang calo (IT)/giây
megawatt [MW] | calo (IT)/giây [cal/s] |
---|---|
0.01 MW | 2388 cal/s |
0.10 MW | 23885 cal/s |
1 MW | 238846 cal/s |
2 MW | 477692 cal/s |
3 MW | 716538 cal/s |
5 MW | 1194229 cal/s |
10 MW | 2388459 cal/s |
20 MW | 4776918 cal/s |
50 MW | 11942295 cal/s |
100 MW | 23884590 cal/s |
1000 MW | 238845897 cal/s |
Cách chuyển đổi megawatt sang calo (IT)/giây
1 MW = 238846 cal/s
1 cal/s = 0.000004 MW
Ví dụ
Convert 15 MW to cal/s:
15 MW = 15 × 238846 cal/s = 3582688 cal/s