Chuyển đổi megawatt sang calo (th)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt [MW] sang đơn vị calo (th)/giờ [cal (th)/h]
megawatt [MW]
calo (th)/giờ [cal (th)/h]

megawatt

Định nghĩa:

calo (th)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt sang calo (th)/giờ

megawatt [MW] calo (th)/giờ [cal (th)/h]
0.01 MW 8604207 cal (th)/h
0.10 MW 86042067 cal (th)/h
1 MW 860420667 cal (th)/h
2 MW 1720841333 cal (th)/h
3 MW 2581262000 cal (th)/h
5 MW 4302103333 cal (th)/h
10 MW 8604206665 cal (th)/h
20 MW 17208413331 cal (th)/h
50 MW 43021033327 cal (th)/h
100 MW 86042066655 cal (th)/h
1000 MW 860420666547 cal (th)/h

Cách chuyển đổi megawatt sang calo (th)/giờ

1 MW = 860420667 cal (th)/h

1 cal (th)/h = 0.000000 MW

Ví dụ

Convert 15 MW to cal (th)/h:
15 MW = 15 × 860420667 cal (th)/h = 12906309998 cal (th)/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi megawatt sang các đơn vị Quyền lực khác