Chuyển đổi megawatt sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt [MW] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
megawatt [MW]
mã lực (điện) [(electric)]

megawatt

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt sang mã lực (điện)

megawatt [MW] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 MW 13.40 (electric)
0.10 MW 134.05 (electric)
1 MW 1340 (electric)
2 MW 2681 (electric)
3 MW 4021 (electric)
5 MW 6702 (electric)
10 MW 13405 (electric)
20 MW 26810 (electric)
50 MW 67024 (electric)
100 MW 134048 (electric)
1000 MW 1340483 (electric)

Cách chuyển đổi megawatt sang mã lực (điện)

1 MW = 1340 (electric)

1 (electric) = 0.000746 MW

Ví dụ

Convert 15 MW to (electric):
15 MW = 15 × 1340 (electric) = 20107 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi megawatt sang các đơn vị Quyền lực khác