Chuyển đổi megawatt sang kilocalo (th)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megawatt [MW] sang đơn vị kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
megawatt [MW]
kilocalo (th)/phút [(th)/minute]

megawatt

Định nghĩa:

kilocalo (th)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megawatt sang kilocalo (th)/phút

megawatt [MW] kilocalo (th)/phút [(th)/minute]
0.01 MW 143.40 (th)/minute
0.10 MW 1434 (th)/minute
1 MW 14340 (th)/minute
2 MW 28681 (th)/minute
3 MW 43021 (th)/minute
5 MW 71702 (th)/minute
10 MW 143403 (th)/minute
20 MW 286807 (th)/minute
50 MW 717017 (th)/minute
100 MW 1434034 (th)/minute
1000 MW 14340344 (th)/minute

Cách chuyển đổi megawatt sang kilocalo (th)/phút

1 MW = 14340 (th)/minute

1 (th)/minute = 0.000070 MW

Ví dụ

Convert 15 MW to (th)/minute:
15 MW = 15 × 14340 (th)/minute = 215105 (th)/minute

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi megawatt sang các đơn vị Quyền lực khác